Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8

  • Tình trạng: Còn hàng
  • Thương hiệu: Panasonic
7.550.000₫ Giá thị trường: 8.800.000₫ Tiết kiệm: 1.250.000₫
  • Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8
  • Thiết kế sang trọng, màu trắng tinh tế
  • Làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
  • Công nghệ Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm

Panasonic N9WKH-8, model điều hòa Panasonic 9000 BTU giá rẻ nhất 2021

Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều N9WKH-8 thuộc dòng sản phẩm điều hòa thông dụng (điều hòa cơ) giá rẻ nhất 2021 của Panasonic được bán thay thế cho model trước đó N9VKH-8.

Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều N9WKH-8 chính hãng được sản xuất nhập khẩu Malaysia. Nhà máy điều hòa Panasonic tại Malaysia với dây truyền hiện đại, hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn toàn cầu.

Panasonic Nanoe-G chẳng sợ lo vi khuẩn, vi rút

Máy điều hòa Panasonic 9000 BTU N9WKH-8 được trang bị công nghệ Nanoe-G có chức năng khử mùi, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi rút, loại bỏ bụi bẩn hiệu quả, mang lại môi trường sống trong lành hơn.

Làm lạnh siêu nhanh

Tiêu chí làm lạnh nhanh là yếu tố then chốt yêu cầu của bất kỳ sản phẩm hãng điều hòa nào. Thế mạnh của Panasonic mang đến cho người tiêu dùng cảm giác sảng khoái mát lạnh tức thì ngay khi bật máy.

Gas R32 – Thân thiện môi trường

Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000Btu N9WKH-8 sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh mới nhất với nhiều ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao giúp tiết kiệm điện năng, không tác động đến tầng ô-zôn thân thiện với môi trường.

Dàn nóng điều hòa Panasonic CU-N9WKH-8 màu xanh chống ăn mòn

Dản tản nhiệt cục nóng điều hòa Panasonic CU-N9WKH-8 phủ lớp màu xanh blue fin chống ăn mòn bởi hơi mặn và nước mưa…giúp gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9.000BTU 1 chiều N9WKH-8

 

Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU [50Hz] CS-N9WKH-8
[CU-N9WKH-8]
Công suất làm lạnh [nhỏ nhất - lớn nhất] kW 2,65
[nhỏ nhất - lớn nhất] Btu/h 9.040
CSPF 3,44
EER [nhỏ nhất - lớn nhất] Btu/hW 11,89
[nhỏ nhất - lớn nhất] W/W 3,49
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 3,6
Công suất điện [nhỏ nhất - lớn nhất] W 760
Khử ẩm L/h 1,6
Pt/h 3,4
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/phút [ft3/phút] 10.5 [371]
Dàn nóng m3/phút [ft3/phút] 27.6 [940]
Độ ồn Dàn lạnh [C/TB/T] dB[A] 37/26
Dàn nóng [C] dB[A] 47
Kích thước điều hòa Cao mm 290 [511]
inch 11-7/16 [20-1/8]
Rộng mm 779 [650]
inch 30-11/16 [25-19/32]
Sâu mm 209 [230]
inch 8-1/4 [9-1/16]
Khối lượng Dàn lạnh kg [tb] 8 [18]
Dàn nóng kg [tb] 22 [49]
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ϕ6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ϕ9.52
inch 3/8
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung g/m 10
Nguồn cấp điện Dàn lạnh
Xem thêm Thu gọn

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA DÂN DỤNG

TT NỘI DUNG ĐƠN VỊ SL  ĐƠN GIÁ  THÀNH TIỀN
  Nhân công và vật tư lắp đặt        
1 Công lắp đặt máy treo tường 9.000BTU - 12.000BTU máy   200,000  
2 Công lắp đặt máy treo tường  inverter 9.000BTU - 12.000BTU máy   250,000  
3 Công lắp đặt máy treo tường 18.000BTU - 24.000BTU máy   300,000  
4 Công lắp đặt máy treo tường inverter 18.000BTU - 24.000BTU máy   350,000  
5 Công lắp đặt máy tủ đứng, cassette 18000 - 24000BTU máy     550,000  
6 Công lắp đặt máy tủ đứng, cassette 28000 - 50000BTU máy   650,000  
7 Ống đồng dùng cho máy 9.000BTU m   160,000  
8 Ống đồng dùng cho máy 12.000BTU  m   170,000  
9 Ống đồng dùng cho máy 18.000BTU m   200,000  
10 Ống đồng dùng cho máy 24.000BTU m   210,000  
11 Ống đồng dùng cho máy tủ đứng, cassette18.000-24.000BTU m   240,000  
12 Ống đồng dùng cho máy tủ đứng, cassette 28.000-50.000BTU m     280,000  
13 Bảo ôn đôi (bảo ôn trắng) m   20,000  
14 Dây điện Trần Phú 2x1.5 m   17,000  
15 Dây điện Trần Phú 2x2.5 m   22,000  
16 Dây điện Trần Phú 2x4 m   40,000  
17 Cáp nguồn 3 Pha m   80,000  
18 Giá đỡ cục nóng dùng cho máy treo tường 9.000 - 12.000BTU bộ   90,000  
19 Giá đỡ cục nóng dùng cho máy treo tường 18.000 - 24.000BTU bộ   120,000  
20 Giá đỡ cục nóng dùng cho máy tủ đứng, cassette bộ   250,000  
21 Gía đỡ inox bộ   400,000  
22 Attomat 1 pha cái   90,000  
23 Attomat 3 pha cái    280,000  
24 Ống thoát nước ngưng mềm m   10,000  
25 Ống thoát nước ngưng PVC m   20,000  
26 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn + Keo dán m   50,000  
27 Vật tư phụ cho máy treo tường,cây (vít nở,băng cuấn...) máy   50,000  
28 Vật tư phụ cho máy cassette (ti, ren, vít nở,băng cuấn...) máy   150,000  
29 Hàn nối ống đồng mối   50,000  
30 Công đục tường chôn ống đồng và ống thoát nước ngưng m   50,000  
31 Chi Phí thang dây máy   250,000  
32 Hút chân không, kiểm tra đường ống chôn tường (ống chưa sử dụng)  máy   100,000  
33 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) máy   300,000  
34 Tháo máy cũ máy   150,000  
35 Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) máy   250,000  
36 Chi phí nạp gas (R22, R410A, R32) Máy   Thực tế  

Quý khách hàng lưu ý:

* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

* Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12;  - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

* Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

* Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

* Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

* Cam kết bảo hành lắp đặt trong vòng 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Điện máy DNG xin kính gửi tới quý khách hàng bàng giá nhân công và vật tư lắp đặt điều hòa.

Để được tư vấn miễn phí xin liên hệ hotline: 024 224 88882

Xin trân trọng cảm ơn !!!

Sản phẩm vừa xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

Zalo
Gọi ngay: 0973 26 63 63