Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều N12WKH-8 thuộc dòng sản phẩm điều hòa thông dụng (điều hòa cơ) giá rẻ nhất 2021 của Panasonic được bán thay thế cho model trước đó N12VKH-8.
Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 chiều N12WKH-8 chính hãng được sản xuất nhập khẩu Malaysia. Nhà máy điều hòa Panasonic tại Malaysia với dây truyền hiện đại, hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn toàn cầu.
Máy điều hòa Panasonic 12000 BTU N12WKH-8 được trang bị công nghệ Nanoe-G có chức năng khử mùi, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi rút, loại bỏ bụi bẩn hiệu quả, mang lại môi trường sống trong lành hơn.
Tiêu chí làm lạnh nhanh là yếu tố then chốt yêu cầu của bất kỳ sản phẩm hãng điều hòa nào. Thế mạnh của Panasonic mang đến cho người tiêu dùng cảm giác sảng khoái mát lạnh tức thì ngay khi bật máy.
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000Btu N12WKH-8 sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh mới nhất với nhiều ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao giúp tiết kiệm điện năng, không tác động đến tầng ô-zôn thân thiện với môi trường.
Dản tản nhiệt cục nóng điều hòa Panasonic CU-N12WKH-8 phủ lớp màu xanh blue fin chống ăn mòn bởi hơi mặn và nước mưa…giúp gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 12.000BTU 1 chiều N12WKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU | [50Hz] | CS-N12WKH-8 | |
[CU-N12WKH-8] | |||
Công suất làm lạnh | [nhỏ nhất - lớn nhất] | kW | 3,52 |
[nhỏ nhất - lớn nhất] | Btu/h | 12,000 | |
CSPF | 3,48 | ||
EER | [nhỏ nhất - lớn nhất] | Btu/hW | 12.00 |
[nhỏ nhất - lớn nhất] | W/W | 3,52 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 4,8 | |
Công suất điện [nhỏ nhất - lớn nhất] | W | 1.000 | |
Khử ẩm | L/h | 2.0 | |
Pt/h | 4,2 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút [ft3/phút] | 12.0 [424] |
Dàn nóng | m3/phút [ft3/phút] | 29.0 [1,020] | |
Độ ồn | Dàn lạnh [C/TB/T] | dB[A] | 41/29 |
Dàn nóng [C] | dB[A] | 49 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 [542] |
inch | 11-7/16 [21-11/32] | ||
Rộng | mm | 779 [780] | |
inch | 30-11/16 [30-23/32] | ||
Sâu | mm | 209 [289] | |
inch | 8-1/4 [11-13/32] | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg [tb] | 8 [18] |
Dàn nóng | kg [tb] | 27 [60] | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ϕ6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ϕ12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7,5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA DÂN DỤNG
TT | NỘI DUNG | ĐƠN VỊ | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
Nhân công và vật tư lắp đặt | |||||
1 | Công lắp đặt máy treo tường 9.000BTU - 12.000BTU | máy | 200,000 | ||
2 | Công lắp đặt máy treo tường inverter 9.000BTU - 12.000BTU | máy | 250,000 | ||
3 | Công lắp đặt máy treo tường 18.000BTU - 24.000BTU | máy | 300,000 | ||
4 | Công lắp đặt máy treo tường inverter 18.000BTU - 24.000BTU | máy | 350,000 | ||
5 | Công lắp đặt máy tủ đứng, cassette 18000 - 24000BTU | máy | 550,000 | ||
6 | Công lắp đặt máy tủ đứng, cassette 28000 - 50000BTU | máy | 650,000 | ||
7 | Ống đồng dùng cho máy 9.000BTU | m | 160,000 | ||
8 | Ống đồng dùng cho máy 12.000BTU | m | 170,000 | ||
9 | Ống đồng dùng cho máy 18.000BTU | m | 200,000 | ||
10 | Ống đồng dùng cho máy 24.000BTU | m | 210,000 | ||
11 | Ống đồng dùng cho máy tủ đứng, cassette18.000-24.000BTU | m | 240,000 | ||
12 | Ống đồng dùng cho máy tủ đứng, cassette 28.000-50.000BTU | m | 280,000 | ||
13 | Bảo ôn đôi (bảo ôn trắng) | m | 20,000 | ||
14 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 17,000 | ||
15 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 22,000 | ||
16 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 40,000 | ||
17 | Cáp nguồn 3 Pha | m | 80,000 | ||
18 | Giá đỡ cục nóng dùng cho máy treo tường 9.000 - 12.000BTU | bộ | 90,000 | ||
19 | Giá đỡ cục nóng dùng cho máy treo tường 18.000 - 24.000BTU | bộ | 120,000 | ||
20 | Giá đỡ cục nóng dùng cho máy tủ đứng, cassette | bộ | 250,000 | ||
21 | Gía đỡ inox | bộ | 400,000 | ||
22 | Attomat 1 pha | cái | 90,000 | ||
23 | Attomat 3 pha | cái | 280,000 | ||
24 | Ống thoát nước ngưng mềm | m | 10,000 | ||
25 | Ống thoát nước ngưng PVC | m | 20,000 | ||
26 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn + Keo dán | m | 50,000 | ||
27 | Vật tư phụ cho máy treo tường,cây (vít nở,băng cuấn...) | máy | 50,000 | ||
28 | Vật tư phụ cho máy cassette (ti, ren, vít nở,băng cuấn...) | máy | 150,000 | ||
29 | Hàn nối ống đồng | mối | 50,000 | ||
30 | Công đục tường chôn ống đồng và ống thoát nước ngưng | m | 50,000 | ||
31 | Chi Phí thang dây | máy | 250,000 | ||
32 | Hút chân không, kiểm tra đường ống chôn tường (ống chưa sử dụng) | máy | 100,000 | ||
33 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | máy | 300,000 | ||
34 | Tháo máy cũ | máy | 150,000 | ||
35 | Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | máy | 250,000 | ||
36 | Chi phí nạp gas (R22, R410A, R32) | Máy | Thực tế |
Quý khách hàng lưu ý:
* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
* Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
* Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
* Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
* Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
* Cam kết bảo hành lắp đặt trong vòng 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu.
* Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điện máy DNG xin kính gửi tới quý khách hàng bàng giá nhân công và vật tư lắp đặt điều hòa.
Để được tư vấn miễn phí xin liên hệ hotline: 024 224 88882
Xin trân trọng cảm ơn !!!