Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTF25UV1V

  • Tình trạng: Còn hàng
  • Thương hiệu: DAIKIN
7.300.000₫ Giá thị trường: 8.250.000₫ Tiết kiệm: 950.000₫
  • Điều hòa Daikin FTF25UV1V 9000BTU 1 chiều thông dụng
  • Làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
  • Khử mùi, diệt khuẩn hiệu quả nhờ tấm lọc Apatit Titan
  • Dàn đồng, cánh tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm

Điều hòa Daikin FTF25UV1V 1 chiều 9000BTU gas R32 dòng thông dụng giá rẻ sản xuất nhập khẩu chính hãng Thái Lan. Daikin FTF25UV1V được hãng Daikin bán ra vào tháng 2/2020.

Thiết kế mới nhỏ gọn, sang trọng

Điểm nhấn nổi bật của dòng máy điều hòa Daikin FTC-NV1V series nói chung là dàn lạnh thiết kế hoàn toàn khác biệt của Daikin so với các model khác

Môi chất lạnh thế hệ mới R32

Để ứng phó với tình trạng biến đổi khí hậu, Daikin đã sử dụng R-32 – Môi chất lạnh thế hệ mới, không gây suy giảm tầng ozone và có chỉ số làm nóng trái đất thấp.

Làm lạnh nhanh

Sử dụng tính năng này, máy điều hòa sẽ hoạt động ở tốc độ tối đa trong 20 phút giúp nhiệt độ phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt. Bạn sẽ tận hưởng được cảm giác sảng khoái mát lạnh tức thì ngay khi bật máy.

Phin lọc Apatit Titan khử mùi diệt khuẩn

Chế độ ngủ ngon

Độ ồn thấp

Năm tốc độ quạt tùy chọn giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn. Bằng cách chọn chế độ Hoạt Động Êm, độ ồn có thể giảm đến 25 dB(A).

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều 9.000BTU FTF25UV1V

Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTF25UV1V/ RF25UV1V
Dãy công suất   9.000 Btu/h
Công suất định mức kW 2,72
Btu/h 9.300
Nguồn điện   1 pha, 220V, 50Hz
Dòng điện hoạt động A 3,8
Điện năng tiêu thụ W 798
CSPF   3,62
DÀN LẠNH   FTF25UV1V
Màu mặt nạ   Trắng
Lưu lượng gió Cao m3/phút 10,2
Trung bình m3/phút 9,3
Thấp m3/phút 5,9
Tốc độ quạt   5 cấp và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 38/33/26
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 283 x 770 x 223
Khối lượng Kg 9
DÀN NÓNG   RF25UV1V
Màu vỏ máy   Trắng ngà
Máy nén Loại   Máy nén Rotary dạng kín
Môi chất lạnh Công suất đầu ra W 710
Loại   R-32
Khối lượng nạp Kg 0,65
Độ ồn dB(A) 50
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 418 x 695 x 244
Khối lượng Kg 26
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø9.5
Nước xả mm ø18
Chiều dài tối đã m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12
Xem thêm Thu gọn

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA DÂN DỤNG

TT NỘI DUNG ĐƠN VỊ SL  ĐƠN GIÁ  THÀNH TIỀN
  Nhân công và vật tư lắp đặt        
1 Công lắp đặt máy treo tường 9.000BTU - 12.000BTU máy   200,000  
2 Công lắp đặt máy treo tường  inverter 9.000BTU - 12.000BTU máy   250,000  
3 Công lắp đặt máy treo tường 18.000BTU - 24.000BTU máy   300,000  
4 Công lắp đặt máy treo tường inverter 18.000BTU - 24.000BTU máy   350,000  
5 Công lắp đặt máy tủ đứng, cassette 18000 - 24000BTU máy     550,000  
6 Công lắp đặt máy tủ đứng, cassette 28000 - 50000BTU máy   650,000  
7 Ống đồng dùng cho máy 9.000BTU m   160,000  
8 Ống đồng dùng cho máy 12.000BTU  m   170,000  
9 Ống đồng dùng cho máy 18.000BTU m   200,000  
10 Ống đồng dùng cho máy 24.000BTU m   210,000  
11 Ống đồng dùng cho máy tủ đứng, cassette18.000-24.000BTU m   240,000  
12 Ống đồng dùng cho máy tủ đứng, cassette 28.000-50.000BTU m     280,000  
13 Bảo ôn đôi (bảo ôn trắng) m   20,000  
14 Dây điện Trần Phú 2x1.5 m   17,000  
15 Dây điện Trần Phú 2x2.5 m   22,000  
16 Dây điện Trần Phú 2x4 m   40,000  
17 Cáp nguồn 3 Pha m   80,000  
18 Giá đỡ cục nóng dùng cho máy treo tường 9.000 - 12.000BTU bộ   90,000  
19 Giá đỡ cục nóng dùng cho máy treo tường 18.000 - 24.000BTU bộ   120,000  
20 Giá đỡ cục nóng dùng cho máy tủ đứng, cassette bộ   250,000  
21 Gía đỡ inox bộ   400,000  
22 Attomat 1 pha cái   90,000  
23 Attomat 3 pha cái    280,000  
24 Ống thoát nước ngưng mềm m   10,000  
25 Ống thoát nước ngưng PVC m   20,000  
26 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn + Keo dán m   50,000  
27 Vật tư phụ cho máy treo tường,cây (vít nở,băng cuấn...) máy   50,000  
28 Vật tư phụ cho máy cassette (ti, ren, vít nở,băng cuấn...) máy   150,000  
29 Hàn nối ống đồng mối   50,000  
30 Công đục tường chôn ống đồng và ống thoát nước ngưng m   50,000  
31 Chi Phí thang dây máy   250,000  
32 Hút chân không, kiểm tra đường ống chôn tường (ống chưa sử dụng)  máy   100,000  
33 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) máy   300,000  
34 Tháo máy cũ máy   150,000  
35 Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) máy   250,000  
36 Chi phí nạp gas (R22, R410A, R32) Máy   Thực tế  

Quý khách hàng lưu ý:

* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

* Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12;  - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

* Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

* Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

* Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

* Cam kết bảo hành lắp đặt trong vòng 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Điện máy DNG xin kính gửi tới quý khách hàng bàng giá nhân công và vật tư lắp đặt điều hòa.

Để được tư vấn miễn phí xin liên hệ hotline: 024 224 88882

Xin trân trọng cảm ơn !!!

Sản phẩm vừa xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

Zalo
Gọi ngay: 0973 26 63 63